Thời gian hiện tại ở Hādī Shalāhī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Hādī Shalāhī. Đánh bẩy Hādī Shalāhī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hādī Shalāhī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hādī Shalāhī, nhiều khách sạn ở Hādī Shalāhī, dân số ở Hādī Shalāhī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hādī Shalāhī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:46
:01 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hādī Shalāhī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Hādī Shalāhī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°33'46" 33.5629 |
Kinh độ | 45°10'28" 45.1744 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,627 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 27,979 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 897,839 |
Sân bay gần Hādī Shalāhī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 95 km 59 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 114 km 71 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 202 km 126 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 223 km 138 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 253 km 157 ml |