Thời gian hiện tại ở Al Ḩubāyah, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Al Ḩubāyah. Đánh bẩy Al Ḩubāyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩubāyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩubāyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩubāyah, dân số ở Al Ḩubāyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Ḩubāyah, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:04
:35 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩubāyah, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Al Ḩubāyah, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°33'55" 33.5653 |
Kinh độ | 45°10'31" 45.1752 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,514 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,592 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,762 |
Sân bay gần Al Ḩubāyah, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 95 km 59 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 113 km 70 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 202 km 125 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 222 km 138 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 252 km 157 ml |