Thời gian hiện tại ở Babā Guyi, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Babā Guyi. Đánh bẩy Babā Guyi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Babā Guyi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Babā Guyi, nhiều khách sạn ở Babā Guyi, dân số ở Babā Guyi, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Babā Guyi, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:20
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Babā Guyi, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Babā Guyi, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°51'7" 33.8519 |
Kinh độ | 45°22'4" 45.3678 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,612 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,630 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,862 |
Sân bay gần Babā Guyi, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 100 km 62 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 125 km 78 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 173 km 108 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 190 km 118 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 217 km 135 ml |