Thời gian hiện tại ở ‘Arab Khalīfat al Yūsuf, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Arab Khalīfat al Yūsuf. Đánh bẩy ‘Arab Khalīfat al Yūsuf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Khalīfat al Yūsuf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Khalīfat al Yūsuf, nhiều khách sạn ở ‘Arab Khalīfat al Yūsuf, dân số ở ‘Arab Khalīfat al Yūsuf, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Khalīfat al Yūsuf, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:37
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Khalīfat al Yūsuf, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về ‘Arab Khalīfat al Yūsuf, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°52'9" 33.8691 |
Kinh độ | 45°23'29" 45.3914 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,617 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 27,972 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 897,730 |
Sân bay gần ‘Arab Khalīfat al Yūsuf, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 98 km 61 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 128 km 79 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 170 km 106 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 188 km 117 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 214 km 133 ml |