Thời gian hiện tại ở Abādī Dāwud Salīm, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Abādī Dāwud Salīm. Đánh bẩy Abādī Dāwud Salīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abādī Dāwud Salīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abādī Dāwud Salīm, nhiều khách sạn ở Abādī Dāwud Salīm, dân số ở Abādī Dāwud Salīm, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abādī Dāwud Salīm, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:04
:18 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abādī Dāwud Salīm, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Abādī Dāwud Salīm, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°46'48" 33.7799 |
Kinh độ | 45°30'18" 45.5049 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,808 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,690 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,933 |
Sân bay gần Abādī Dāwud Salīm, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 86 km 53 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 132 km 82 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 164 km 102 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 199 km 124 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 214 km 133 ml |