Thời gian hiện tại ở Ḩākūr, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Ḩākūr. Đánh bẩy Ḩākūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩākūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩākūr, nhiều khách sạn ở Ḩākūr, dân số ở Ḩākūr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩākūr, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:52
:07 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩākūr, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Ḩākūr, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°47'13" 33.7869 |
Kinh độ | 45°30'60" 45.5166 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,512 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 27,936 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 896,615 |
Sân bay gần Ḩākūr, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 85 km 53 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 134 km 83 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 163 km 101 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 198 km 123 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 213 km 132 ml |