Thời gian hiện tại ở Rūkān al Ḩamad, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Rūkān al Ḩamad. Đánh bẩy Rūkān al Ḩamad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūkān al Ḩamad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūkān al Ḩamad, nhiều khách sạn ở Rūkān al Ḩamad, dân số ở Rūkān al Ḩamad, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Rūkān al Ḩamad, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:02
:27 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūkān al Ḩamad, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Rūkān al Ḩamad, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°30'13" 33.5036 |
Kinh độ | 45°15'32" 45.259 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 84,531 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,953 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 931,182 |
Sân bay gần Rūkān al Ḩamad, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 100 km 62 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 106 km 66 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 198 km 123 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 229 km 142 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 252 km 157 ml |