Thời gian hiện tại ở Sayyid Murād, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Sayyid Murād. Đánh bẩy Sayyid Murād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayyid Murād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sayyid Murād, nhiều khách sạn ở Sayyid Murād, dân số ở Sayyid Murād, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sayyid Murād, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:02
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayyid Murād, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Sayyid Murād, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°52'49" 33.8803 |
Kinh độ | 45°14'56" 45.2489 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,144 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,464 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,446 |
Sân bay gần Sayyid Murād, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 111 km 69 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 118 km 73 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 182 km 113 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 187 km 116 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 222 km 138 ml |