Thời gian hiện tại ở ‘Arab Ḩusayn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Arab Ḩusayn. Đánh bẩy ‘Arab Ḩusayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Ḩusayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Ḩusayn, nhiều khách sạn ở ‘Arab Ḩusayn, dân số ở ‘Arab Ḩusayn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Ḩusayn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:02
:21 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Ḩusayn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về ‘Arab Ḩusayn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°31'43" 33.5287 |
Kinh độ | 45°47'20" 45.7889 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,138 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,463 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,351 |
Sân bay gần ‘Arab Ḩusayn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 57 km 35 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 148 km 92 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 155 km 97 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 222 km 138 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 230 km 143 ml |