Thời gian hiện tại ở ‘Alwān al Ḩamīd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Alwān al Ḩamīd. Đánh bẩy ‘Alwān al Ḩamīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alwān al Ḩamīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alwān al Ḩamīd, nhiều khách sạn ở ‘Alwān al Ḩamīd, dân số ở ‘Alwān al Ḩamīd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Alwān al Ḩamīd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:05
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alwān al Ḩamīd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về ‘Alwān al Ḩamīd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°31'8" 33.5188 |
Kinh độ | 45°47'50" 45.7972 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,943 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,729 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 924,394 |
Sân bay gần ‘Alwān al Ḩamīd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 56 km 35 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 149 km 93 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 155 km 97 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 223 km 138 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 231 km 144 ml |