Thời gian hiện tại ở ‘Arab Ḩamūd Ḩassūn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Arab Ḩamūd Ḩassūn. Đánh bẩy ‘Arab Ḩamūd Ḩassūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Ḩamūd Ḩassūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Ḩamūd Ḩassūn, nhiều khách sạn ở ‘Arab Ḩamūd Ḩassūn, dân số ở ‘Arab Ḩamūd Ḩassūn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Ḩamūd Ḩassūn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:26
:48 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Ḩamūd Ḩassūn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về ‘Arab Ḩamūd Ḩassūn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°40'48" 33.68 |
Kinh độ | 44°53'37" 44.8937 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,403 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,558 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,536 |
Sân bay gần ‘Arab Ḩamūd Ḩassūn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 78 km 48 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 140 km 87 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 213 km 132 ml |