Thời gian hiện tại ở Qaryat Wādī al Ḩişān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Qaryat Wādī al Ḩişān. Đánh bẩy Qaryat Wādī al Ḩişān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Wādī al Ḩişān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Wādī al Ḩişān, nhiều khách sạn ở Qaryat Wādī al Ḩişān, dân số ở Qaryat Wādī al Ḩişān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Wādī al Ḩişān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:52
:26 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Wādī al Ḩişān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Qaryat Wādī al Ḩişān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°56'13" 33.9369 |
Kinh độ | 45°11'25" 45.1903 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,882 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,368 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,376 |
Sân bay gần Qaryat Wādī al Ḩişān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 117 km 73 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 118 km 74 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 181 km 112 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 186 km 115 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 222 km 138 ml |