Thời gian hiện tại ở ‘Arab Nāşir Ḩusayn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Arab Nāşir Ḩusayn. Đánh bẩy ‘Arab Nāşir Ḩusayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Nāşir Ḩusayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Nāşir Ḩusayn, nhiều khách sạn ở ‘Arab Nāşir Ḩusayn, dân số ở ‘Arab Nāşir Ḩusayn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Nāşir Ḩusayn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:24
:55 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Nāşir Ḩusayn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về ‘Arab Nāşir Ḩusayn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°49'25" 33.8237 |
Kinh độ | 45°20'22" 45.3395 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,654 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,641 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,196 |
Sân bay gần ‘Arab Nāşir Ḩusayn, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 102 km 63 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 121 km 75 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 177 km 110 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 193 km 120 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 221 km 137 ml |