Thời gian hiện tại ở Gīţān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Gīţān. Đánh bẩy Gīţān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gīţān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gīţān, nhiều khách sạn ở Gīţān, dân số ở Gīţān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Gīţān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:53
:32 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gīţān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Gīţān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°47'8" 33.7855 |
Kinh độ | 45°24'60" 45.4166 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,011 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,412 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,814 |
Sân bay gần Gīţān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 94 km 58 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 125 km 78 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 171 km 107 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 198 km 123 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 219 km 136 ml |