Thời gian hiện tại ở ‘Arab Ghālī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Arab Ghālī. Đánh bẩy ‘Arab Ghālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Ghālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Ghālī, nhiều khách sạn ở ‘Arab Ghālī, dân số ở ‘Arab Ghālī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Ghālī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:45
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Ghālī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về ‘Arab Ghālī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°47'16" 33.7878 |
Kinh độ | 45°7'6" 45.1183 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,160 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,471 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,600 |
Sân bay gần ‘Arab Ghālī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 102 km 63 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 121 km 75 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 197 km 122 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 198 km 123 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 238 km 148 ml |