Thời gian hiện tại ở Tāmir al Maḩmūd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Tāmir al Maḩmūd. Đánh bẩy Tāmir al Maḩmūd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāmir al Maḩmūd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāmir al Maḩmūd, nhiều khách sạn ở Tāmir al Maḩmūd, dân số ở Tāmir al Maḩmūd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tāmir al Maḩmūd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:33
:45 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāmir al Maḩmūd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Tāmir al Maḩmūd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°41'13" 33.6869 |
Kinh độ | 45°0'44" 45.0121 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,698 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,655 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,752 |
Sân bay gần Tāmir al Maḩmūd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 87 km 54 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 129 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 210 km 131 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 210 km 131 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 253 km 157 ml |