Thời gian hiện tại ở Jār Allāh, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Jār Allāh. Đánh bẩy Jār Allāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jār Allāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jār Allāh, nhiều khách sạn ở Jār Allāh, dân số ở Jār Allāh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jār Allāh, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:14
:28 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jār Allāh, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Jār Allāh, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°41'30" 33.6918 |
Kinh độ | 45°1'4" 45.0177 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 84,115 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,786 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 926,396 |
Sân bay gần Jār Allāh, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 88 km 55 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 128 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 210 km 130 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 210 km 130 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 252 km 157 ml |