Thời gian hiện tại ở Ḩusayn ad Dahash, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Ḩusayn ad Dahash. Đánh bẩy Ḩusayn ad Dahash mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩusayn ad Dahash mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩusayn ad Dahash, nhiều khách sạn ở Ḩusayn ad Dahash, dân số ở Ḩusayn ad Dahash, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩusayn ad Dahash, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:09
:48 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩusayn ad Dahash, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ḩusayn ad Dahash, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°40'37" 33.6769 |
Kinh độ | 45°0'26" 45.0072 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,705 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 27,999 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 898,536 |
Sân bay gần Ḩusayn ad Dahash, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 86 km 54 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 129 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 211 km 131 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 211 km 131 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 254 km 158 ml |