Thời gian hiện tại ở Ālbū ‘Īsá, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Ālbū ‘Īsá. Đánh bẩy Ālbū ‘Īsá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālbū ‘Īsá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālbū ‘Īsá, nhiều khách sạn ở Ālbū ‘Īsá, dân số ở Ālbū ‘Īsá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ālbū ‘Īsá, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:40
:47 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālbū ‘Īsá, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Ālbū ‘Īsá, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°37'1" 33.6169 |
Kinh độ | 45°4'36" 45.0767 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 84,038 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,760 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,471 |
Sân bay gần Ālbū ‘Īsá, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 89 km 55 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 123 km 76 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 208 km 129 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 217 km 135 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 254 km 158 ml |