Thời gian hiện tại ở Qaryat Ḩuzayrān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Qaryat Ḩuzayrān. Đánh bẩy Qaryat Ḩuzayrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ḩuzayrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ḩuzayrān, nhiều khách sạn ở Qaryat Ḩuzayrān, dân số ở Qaryat Ḩuzayrān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ḩuzayrān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:21
:34 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ḩuzayrān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Qaryat Ḩuzayrān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°35'29" 33.5915 |
Kinh độ | 45°2'11" 45.0363 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,935 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,083 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,634 |
Sân bay gần Qaryat Ḩuzayrān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 84 km 52 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 126 km 78 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 212 km 132 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 221 km 137 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 259 km 161 ml |