Thời gian hiện tại ở Ḩamdān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Ḩamdān. Đánh bẩy Ḩamdān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamdān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamdān, nhiều khách sạn ở Ḩamdān, dân số ở Ḩamdān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamdān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:15
:46 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamdān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Ḩamdān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°35'2" 33.5838 |
Kinh độ | 45°1'45" 45.0292 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 79,828 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 27,487 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,522 |
Sân bay gần Ḩamdān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 83 km 52 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 127 km 79 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 213 km 132 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 221 km 138 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 260 km 162 ml |