Thời gian hiện tại ở ‘Uthālat al Ḩaşū, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Uthālat al Ḩaşū. Đánh bẩy ‘Uthālat al Ḩaşū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Uthālat al Ḩaşū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Uthālat al Ḩaşū, nhiều khách sạn ở ‘Uthālat al Ḩaşū, dân số ở ‘Uthālat al Ḩaşū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Uthālat al Ḩaşū, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:41
:19 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Uthālat al Ḩaşū, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về ‘Uthālat al Ḩaşū, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°31'50" 33.5306 |
Kinh độ | 45°4'32" 45.0756 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,736 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,665 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,210 |
Sân bay gần ‘Uthālat al Ḩaşū, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 85 km 53 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 123 km 76 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 212 km 132 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 227 km 141 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 261 km 162 ml |