Thời gian hiện tại ở Mahdī al Muţlag, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Mahdī al Muţlag. Đánh bẩy Mahdī al Muţlag mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mahdī al Muţlag mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mahdī al Muţlag, nhiều khách sạn ở Mahdī al Muţlag, dân số ở Mahdī al Muţlag, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mahdī al Muţlag, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:47
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mahdī al Muţlag, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Mahdī al Muţlag, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°30'46" 33.5128 |
Kinh độ | 45°22'56" 45.3821 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,757 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,331 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,070 |
Sân bay gần Mahdī al Muţlag, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 95 km 59 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 111 km 69 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 188 km 117 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 228 km 142 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 245 km 152 ml |