Thời gian hiện tại ở ‘Abbās Dāwud, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Abbās Dāwud. Đánh bẩy ‘Abbās Dāwud mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abbās Dāwud mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abbās Dāwud, nhiều khách sạn ở ‘Abbās Dāwud, dân số ở ‘Abbās Dāwud, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Abbās Dāwud, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:40
:09 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abbās Dāwud, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về ‘Abbās Dāwud, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°44'54" 33.7483 |
Kinh độ | 45°3'41" 45.0614 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,911 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,719 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 924,029 |
Sân bay gần ‘Abbās Dāwud, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 95 km 59 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 125 km 78 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 203 km 126 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 204 km 126 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 245 km 152 ml |