Thời gian hiện tại ở Ibrāhīm an Nabī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Ibrāhīm an Nabī. Đánh bẩy Ibrāhīm an Nabī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ibrāhīm an Nabī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ibrāhīm an Nabī, nhiều khách sạn ở Ibrāhīm an Nabī, dân số ở Ibrāhīm an Nabī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ibrāhīm an Nabī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:59
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ibrāhīm an Nabī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Ibrāhīm an Nabī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°42'52" 33.7144 |
Kinh độ | 45°1'25" 45.0237 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,651 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,641 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,178 |
Sân bay gần Ibrāhīm an Nabī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 90 km 56 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 128 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 207 km 129 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 208 km 129 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 250 km 155 ml |