Thời gian hiện tại ở ‘Abd al Wādī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Abd al Wādī. Đánh bẩy ‘Abd al Wādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abd al Wādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abd al Wādī, nhiều khách sạn ở ‘Abd al Wādī, dân số ở ‘Abd al Wādī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Abd al Wādī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:58
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abd al Wādī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về ‘Abd al Wādī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°39'55" 33.6654 |
Kinh độ | 45°0'1" 45.0004 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,636 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,638 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,051 |
Sân bay gần ‘Abd al Wādī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 85 km 53 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 130 km 81 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 212 km 132 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 213 km 132 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 255 km 159 ml |