Thời gian hiện tại ở Zardāw al Kabīr, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Zardāw al Kabīr. Đánh bẩy Zardāw al Kabīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zardāw al Kabīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zardāw al Kabīr, nhiều khách sạn ở Zardāw al Kabīr, dân số ở Zardāw al Kabīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Zardāw al Kabīr, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:19
:54 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zardāw al Kabīr, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Zardāw al Kabīr, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°34'51" 34.5809 |
Kinh độ | 44°59'6" 44.9849 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 79,872 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,748 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,999 |
Sân bay gần Zardāw al Kabīr, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 113 km 70 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 163 km 101 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 171 km 106 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 206 km 128 ml |