Thời gian hiện tại ở Tall Ḩanish, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Tall Ḩanish. Đánh bẩy Tall Ḩanish mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Ḩanish mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Ḩanish, nhiều khách sạn ở Tall Ḩanish, dân số ở Tall Ḩanish, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Ḩanish, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:01
:24 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Ḩanish, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Tall Ḩanish, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°40'41" 34.6781 |
Kinh độ | 44°49'55" 44.8319 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,882 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,936 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,397 |
Sân bay gần Tall Ḩanish, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 108 km 67 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 168 km 104 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 189 km 117 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 190 km 118 ml |