Thời gian hiện tại ở Sayyid Ḩusayn, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Sayyid Ḩusayn. Đánh bẩy Sayyid Ḩusayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayyid Ḩusayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sayyid Ḩusayn, nhiều khách sạn ở Sayyid Ḩusayn, dân số ở Sayyid Ḩusayn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sayyid Ḩusayn, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:02
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayyid Ḩusayn, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Sayyid Ḩusayn, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°37'32" 34.6255 |
Kinh độ | 45°4'48" 45.0799 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,950 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,938 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,160 |
Sân bay gần Sayyid Ḩusayn, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 106 km 66 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 168 km 104 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 172 km 107 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 190 km 118 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 192 km 119 ml |