Thời gian hiện tại ở Bīrah Faqīrah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Bīrah Faqīrah. Đánh bẩy Bīrah Faqīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīrah Faqīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīrah Faqīrah, nhiều khách sạn ở Bīrah Faqīrah, dân số ở Bīrah Faqīrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bīrah Faqīrah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:31
:44 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīrah Faqīrah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Bīrah Faqīrah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°34'14" 34.5706 |
Kinh độ | 45°6'2" 45.1005 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,997 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,947 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,569 |
Sân bay gần Bīrah Faqīrah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 112 km 70 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 162 km 101 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 167 km 104 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 189 km 117 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 190 km 118 ml |