Thời gian hiện tại ở Kūkhah Ḩasan, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Kūkhah Ḩasan. Đánh bẩy Kūkhah Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūkhah Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūkhah Ḩasan, nhiều khách sạn ở Kūkhah Ḩasan, dân số ở Kūkhah Ḩasan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kūkhah Ḩasan, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:37
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūkhah Ḩasan, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Kūkhah Ḩasan, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°32'50" 34.5473 |
Kinh độ | 45°7'38" 45.1273 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 80,203 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,762 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,121 |
Sân bay gần Kūkhah Ḩasan, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 114 km 71 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 159 km 99 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 166 km 103 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 186 km 116 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 189 km 117 ml |