Thời gian hiện tại ở Dirawznah aş Şaghīr, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Dirawznah aş Şaghīr. Đánh bẩy Dirawznah aş Şaghīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dirawznah aş Şaghīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dirawznah aş Şaghīr, nhiều khách sạn ở Dirawznah aş Şaghīr, dân số ở Dirawznah aş Şaghīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dirawznah aş Şaghīr, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:15
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dirawznah aş Şaghīr, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Dirawznah aş Şaghīr, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°48'28" 34.8079 |
Kinh độ | 45°6'28" 45.1078 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,052 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,955 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,190 |
Sân bay gần Dirawznah aş Şaghīr, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 86 km 53 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 180 km 112 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 180 km 112 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 191 km 119 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 193 km 120 ml |