Thời gian hiện tại ở Dirawznah al Kabīr, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Dirawznah al Kabīr. Đánh bẩy Dirawznah al Kabīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dirawznah al Kabīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dirawznah al Kabīr, nhiều khách sạn ở Dirawznah al Kabīr, dân số ở Dirawznah al Kabīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dirawznah al Kabīr, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:10
:41 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dirawznah al Kabīr, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Dirawznah al Kabīr, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°48'35" 34.8097 |
Kinh độ | 45°5'39" 45.0942 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,105 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,816 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,973 |
Sân bay gần Dirawznah al Kabīr, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 86 km 53 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 181 km 113 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 182 km 113 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 191 km 118 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 194 km 121 ml |