Thời gian hiện tại ở Albū Ghannām, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Albū Ghannām. Đánh bẩy Albū Ghannām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Albū Ghannām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Albū Ghannām, nhiều khách sạn ở Albū Ghannām, dân số ở Albū Ghannām, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Albū Ghannām, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:49
:50 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Albū Ghannām, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Albū Ghannām, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°41'15" 34.6874 |
Kinh độ | 44°45'35" 44.7598 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,896 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,937 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,522 |
Sân bay gần Albū Ghannām, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 109 km 68 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 167 km 104 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 187 km 116 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 194 km 121 ml |