Thời gian hiện tại ở Bān Şandīq, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Bān Şandīq. Đánh bẩy Bān Şandīq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bān Şandīq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bān Şandīq, nhiều khách sạn ở Bān Şandīq, dân số ở Bān Şandīq, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bān Şandīq, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:16
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bān Şandīq, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Bān Şandīq, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°28'38" 34.4772 |
Kinh độ | 45°8'42" 45.145 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,049 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,955 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,146 |
Sân bay gần Bān Şandīq, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 122 km 76 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 152 km 95 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 160 km 100 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 184 km 114 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 191 km 119 ml |