Thời gian hiện tại ở Sūz Balāgh al Kabīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Sūz Balāgh al Kabīrah. Đánh bẩy Sūz Balāgh al Kabīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūz Balāgh al Kabīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūz Balāgh al Kabīrah, nhiều khách sạn ở Sūz Balāgh al Kabīrah, dân số ở Sūz Balāgh al Kabīrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sūz Balāgh al Kabīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:32
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūz Balāgh al Kabīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Sūz Balāgh al Kabīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°29'14" 34.4872 |
Kinh độ | 45°20'45" 45.3458 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,470 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,274 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,534 |
Sân bay gần Sūz Balāgh al Kabīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 119 km 74 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 140 km 87 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 166 km 103 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 172 km 107 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 174 km 108 ml |