Thời gian hiện tại ở Sūz Balāgh Şaghīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Sūz Balāgh Şaghīrah. Đánh bẩy Sūz Balāgh Şaghīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūz Balāgh Şaghīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūz Balāgh Şaghīrah, nhiều khách sạn ở Sūz Balāgh Şaghīrah, dân số ở Sūz Balāgh Şaghīrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sūz Balāgh Şaghīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:32
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūz Balāgh Şaghīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Sūz Balāgh Şaghīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°28'50" 34.4805 |
Kinh độ | 45°20'29" 45.3413 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,065 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,411 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,389 |
Sân bay gần Sūz Balāgh Şaghīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 120 km 75 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 139 km 87 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 166 km 103 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 171 km 106 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 175 km 109 ml |