Thời gian hiện tại ở Tāzādī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Tāzādī. Đánh bẩy Tāzādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzādī, nhiều khách sạn ở Tāzādī, dân số ở Tāzādī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tāzādī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:09
:55 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzādī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Tāzādī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°28'0" 34.4667 |
Kinh độ | 45°19'60" 45.3333 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,990 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,397 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,499 |
Sân bay gần Tāzādī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 122 km 76 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 139 km 86 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 167 km 104 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 169 km 105 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 176 km 110 ml |