Thời gian hiện tại ở Mīshiyāw, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Mīshiyāw. Đánh bẩy Mīshiyāw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīshiyāw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīshiyāw, nhiều khách sạn ở Mīshiyāw, dân số ở Mīshiyāw, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mīshiyāw, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:42
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīshiyāw, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Mīshiyāw, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°56'39" 34.9441 |
Kinh độ | 45°42'6" 45.7017 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,480 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,276 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,741 |
Sân bay gần Mīshiyāw, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 77 km 48 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 124 km 77 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 147 km 92 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 164 km 102 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 232 km 144 ml |