Thời gian hiện tại ở Khalīfat ‘Abbās, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Khalīfat ‘Abbās. Đánh bẩy Khalīfat ‘Abbās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khalīfat ‘Abbās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khalīfat ‘Abbās, nhiều khách sạn ở Khalīfat ‘Abbās, dân số ở Khalīfat ‘Abbās, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khalīfat ‘Abbās, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:38
:14 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khalīfat ‘Abbās, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Khalīfat ‘Abbās, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°57'21" 33.9558 |
Kinh độ | 45°13'20" 45.2221 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,704 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,320 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 910,430 |
Sân bay gần Khalīfat ‘Abbās, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 116 km 72 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 121 km 75 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 179 km 111 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 183 km 113 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 218 km 136 ml |