Thời gian hiện tại ở Qaryat Majīd Darīs, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Qaryat Majīd Darīs. Đánh bẩy Qaryat Majīd Darīs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Majīd Darīs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Majīd Darīs, nhiều khách sạn ở Qaryat Majīd Darīs, dân số ở Qaryat Majīd Darīs, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Majīd Darīs, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:24
:21 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Majīd Darīs, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Qaryat Majīd Darīs, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°55'54" 33.9316 |
Kinh độ | 45°12'31" 45.2086 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 84,074 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,775 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,959 |
Sân bay gần Qaryat Majīd Darīs, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 117 km 72 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 118 km 73 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 181 km 113 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 184 km 115 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 221 km 137 ml |