Thời gian hiện tại ở Ḩājī Ḩasan, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Ḩājī Ḩasan. Đánh bẩy Ḩājī Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājī Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājī Ḩasan, nhiều khách sạn ở Ḩājī Ḩasan, dân số ở Ḩājī Ḩasan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩājī Ḩasan, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:15
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājī Ḩasan, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Ḩājī Ḩasan, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°50'7" 34.8352 |
Kinh độ | 45°41'50" 45.6971 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 84,596 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,724 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 932,323 |
Sân bay gần Ḩājī Ḩasan, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 88 km 55 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 129 km 80 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 143 km 89 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 153 km 95 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 222 km 138 ml |