Thời gian hiện tại ở `Alī Āghā, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – `Alī Āghā. Đánh bẩy `Alī Āghā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá `Alī Āghā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở `Alī Āghā, nhiều khách sạn ở `Alī Āghā, dân số ở `Alī Āghā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở `Alī Āghā, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:15
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở `Alī Āghā, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về `Alī Āghā, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°36'34" 34.6094 |
Kinh độ | 45°30'5" 45.5014 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,936 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,382 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,976 |
Sân bay gần `Alī Āghā, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 107 km 67 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 141 km 87 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 153 km 95 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 155 km 97 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 191 km 119 ml |