Thời gian hiện tại ở Zālah Nāw, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Zālah Nāw. Đánh bẩy Zālah Nāw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zālah Nāw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zālah Nāw, nhiều khách sạn ở Zālah Nāw, dân số ở Zālah Nāw, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Zālah Nāw, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:20
:41 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zālah Nāw, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Zālah Nāw, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°5'7" 35.0853 |
Kinh độ | 45°42'35" 45.7097 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,754 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,540 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,407 |
Sân bay gần Zālah Nāw, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 64 km 40 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 120 km 75 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 154 km 96 ml | |
OMH | Urmia Airport | 293 km 182 ml |