Thời gian hiện tại ở Salīm Bīrik, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Salīm Bīrik. Đánh bẩy Salīm Bīrik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Salīm Bīrik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Salīm Bīrik, nhiều khách sạn ở Salīm Bīrik, dân số ở Salīm Bīrik, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Salīm Bīrik, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:44
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Salīm Bīrik, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Salīm Bīrik, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°7'7" 35.1185 |
Kinh độ | 45°41'38" 45.694 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,012 |
Về Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,332 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,305 |
Sân bay gần Salīm Bīrik, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 60 km 37 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 121 km 75 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 157 km 98 ml | |
OMH | Urmia Airport | 289 km 179 ml |