Thời gian hiện tại ở Muḩsin al ‘Abbās, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Muḩsin al ‘Abbās. Đánh bẩy Muḩsin al ‘Abbās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muḩsin al ‘Abbās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muḩsin al ‘Abbās, nhiều khách sạn ở Muḩsin al ‘Abbās, dân số ở Muḩsin al ‘Abbās, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Muḩsin al ‘Abbās, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:32
:41 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muḩsin al ‘Abbās, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Muḩsin al ‘Abbās, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°56'10" 33.9362 |
Kinh độ | 45°3'14" 45.0539 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,811 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,555 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,962 |
Sân bay gần Muḩsin al ‘Abbās, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 108 km 67 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 130 km 81 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 182 km 113 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 198 km 123 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 232 km 144 ml |