Thời gian hiện tại ở Tall aş Şāyiḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Tall aş Şāyiḩ. Đánh bẩy Tall aş Şāyiḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall aş Şāyiḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall aş Şāyiḩ, nhiều khách sạn ở Tall aş Şāyiḩ, dân số ở Tall aş Şāyiḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall aş Şāyiḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:17
:23 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall aş Şāyiḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Tall aş Şāyiḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°56'40" 33.9445 |
Kinh độ | 45°3'37" 45.0602 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,809 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,555 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,945 |
Sân bay gần Tall aş Şāyiḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 109 km 68 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 130 km 81 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 181 km 113 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 197 km 123 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 230 km 143 ml |