Thời gian hiện tại ở Qaryat an Najāḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Qaryat an Najāḩ. Đánh bẩy Qaryat an Najāḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat an Najāḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat an Najāḩ, nhiều khách sạn ở Qaryat an Najāḩ, dân số ở Qaryat an Najāḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat an Najāḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:27
:00 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat an Najāḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Qaryat an Najāḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°56'37" 33.9435 |
Kinh độ | 45°3'31" 45.0586 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 79,955 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 17,553 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 881,275 |
Sân bay gần Qaryat an Najāḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 109 km 68 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 130 km 81 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 181 km 113 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 197 km 123 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 231 km 143 ml |