Thời gian hiện tại ở Qaryat aţ Ţubaykh, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Qaryat aţ Ţubaykh. Đánh bẩy Qaryat aţ Ţubaykh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat aţ Ţubaykh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat aţ Ţubaykh, nhiều khách sạn ở Qaryat aţ Ţubaykh, dân số ở Qaryat aţ Ţubaykh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat aţ Ţubaykh, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:31
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat aţ Ţubaykh, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Qaryat aţ Ţubaykh, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°13'57" 34.2324 |
Kinh độ | 45°6'49" 45.1136 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,596 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,507 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,677 |
Sân bay gần Qaryat aţ Ţubaykh, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 136 km 85 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 139 km 86 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 149 km 93 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 187 km 116 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 207 km 129 ml |