Thời gian hiện tại ở Qaryat Muţlab Şāliḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Qaryat Muţlab Şāliḩ. Đánh bẩy Qaryat Muţlab Şāliḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Muţlab Şāliḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Muţlab Şāliḩ, nhiều khách sạn ở Qaryat Muţlab Şāliḩ, dân số ở Qaryat Muţlab Şāliḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Muţlab Şāliḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:05
:17 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Muţlab Şāliḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Qaryat Muţlab Şāliḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°14'4" 34.2345 |
Kinh độ | 45°7'13" 45.1203 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,846 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,363 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,835 |
Sân bay gần Qaryat Muţlab Şāliḩ, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 137 km 85 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 138 km 86 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 149 km 92 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 187 km 116 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 207 km 128 ml |